Có 2 kết quả:
摄影记者 shè yǐng jì zhě ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧˋ ㄓㄜˇ • 攝影記者 shè yǐng jì zhě ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧˋ ㄓㄜˇ
shè yǐng jì zhě ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧˋ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
photojournalist
Bình luận 0
shè yǐng jì zhě ㄕㄜˋ ㄧㄥˇ ㄐㄧˋ ㄓㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
photojournalist
Bình luận 0